Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grègues


[grègues]
danh từ giống cái số nhiá»u
nhÆ° haut-de-chausses
tirer ses grègues
(từ cũ; nghĩa cũ) chạy trốn, chuồn đi



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.