gruel
gruel | ['gruəl] | | danh từ | | | cháo cho người ốm ăn; cháo suông | | | to have (get) one's gruel | | | (thông tục) bị phạt | | | bị đánh thua liểng xiểng | | | bị giết | | | to give somebody his gruel | | | đánh vùi, đánh đập ai, đánh ai nhừ đòn | | | giết ai đi |
/'gruəl/
danh từ cháo (cho người ốm); cháo suông !to have (get) one's gruel (thông tục) bị phạt bị đánh thua liểng xiểng bị giết !to give somebody his gruel đánh vùi, đánh đập ai, đánh ai nhừ đòn giết ai đi
|
|