Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grue


[grue]
danh từ giống cái
(động vật học) con sếu
(thân mật) gái làm tiền
(kỹ thuật) máy trục, cần trục, (máy) cẩu
faire le pied de grue
đứng chờ lâu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.