grower
grower | ['grouə] |  | danh từ | | |  | người trồng | | |  | a fruit-grower | | | người trồng cây ăn quả | | |  | a rose-grower | | | người trồng hoa hồng | | |  | cây trồng | | |  | a quick grower | | | cây lớn nhanh | | |  | a slow grower | | | cây mọc chậm |
/'grouə/
danh từ
người trồng
cây trồng a rapid grower cây lớn nhanh a slow grower cây mọc chậm
|
|