|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grouper
| [grouper] | | ngoại động từ | | | xếp thành từng nhóm, phân nhóm | | | Grouper des enfants | | xếp trẻ em thành từng nhóm | | | tập hợp | | | Grouper des faits | | tập hợp sự kiện | | phản nghĩa Disperser, diviser, parsemer, séparer. Développer, étendre | | | định nhóm máu | | | Grouper un blessé | | định nhóm máu của một người bị thương |
|
|
|
|