Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
groupe


[groupe]
danh từ giống đực
nhóm
Un groupe de personnes
một nhóm người
Un groupe de rouristes
nhóm du khách
Groupe politique
nhóm chính trị
Groupe de tête
(thể thao) nhóm về đầu, tốp dẫn đầu (trong cuộc đua)
Groupe sanguin
(y học) nhóm máu
Groupe d'âge
nhóm tuổi
Groupe de mots
(ngôn ngữ học) nhóm từ
Théorie des groupes
(toán học) lý thuyết về nhóm
Travail en groupe
công việc làm theo nhóm, công việc tập thể
Se mêler à un groupe
tham gia vào một nhóm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.