Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grouillot


[grouillot]
danh từ giống đực
giao dịch viên (ở thị trường chứng khoán)
(thân mật) thằng nhỏ (người học việc, để sai vặt)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.