Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grouiller


[grouiller]
nội động từ
lúc nhúc
Foule qui grouille
đám đông lúc nhúc
đầy, chật ních
Rue qui grouille de monde
phố chật ních những người
(từ cũ; nghĩa cũ) động đậy, nhúc nhích



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.