Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grossesse


[grossesse]
danh từ giống cái
sự có thai, sự có chửa
Grossesse extra-utérine
sự chửa ngoài dạ con
Mener sa grossesse à terme
sinh, đẻ
thời kì thai nghén, thời kì chửa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.