Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grognard


[grognard]
tính từ
(từ cũ; nghĩa cũ) hay cằn nhằn, hay càu nhàu
danh từ giống đực
lính cận vệ (thời Na-pô-lê-ông I)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.