Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grocery




grocery
['grousəri]
danh từ
việc buôn bán tạp phẩm
a grocery store
cửa hàng tạp phẩm, cửa hàng tạp hoá
cửa hàng tạp phẩm, cửa hàng tạp hoá


/'grousəri/

danh từ
việc buôn bán tạp phẩm
cửa hàng tạp phẩm
(số nhiều) hàng tạp hoá và thực phẩm phụ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grocery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.