Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grisette


[grisette]
danh từ giống cái
(động vật học) chim chích xám
(động vật học) bọ đầu dài xám
(từ cũ; nghĩa cũ) cô công nhân trẻ hay làm đỏm
(từ cũ; nghĩa cũ) vải xám



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.