Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
griser


[griser]
ngoại động từ
làm chếnh choáng, làm ngây ngất, làm say sưa
Le vin l'a grisé
rượu đã làm anh ta chếnh choáng
Odeur qui grise
mùi làm ngây ngất
Se laisser griser de flatteries
ngây ngất vì những lời nịnh nọt
Se laisser griser par le succès
say sưa với thành công



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.