Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grisaille


[grisaille]
danh từ giống cái
lối vẻ đơn sắc ghi, lối vẽ thuỷ mặc
cảnh đơn sắc ghi, vẻ âm u,
La grisaille des jours d'hiver
vẻ âm u của những ngày mùa đông
sự buồn tẻ, sự vô vị
La grisaille d'une vie sans histoire
sự vô vị của cuộc đời không có gì đặc sắc
phản nghĩa Couleur, éclat, fraîcheur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.