Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grippe


[grippe]
danh từ giống cái
(y học) bệnh cúm
Avoir la grippe
bị bệnh cúm
Vaccin contre la grippe
vắc xin ngừa bệnh cúm
prendre quelqu'un en grippe
có ác cảm với ai, ghét ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.