grindstone
grindstone | ['graindstoun] |  | danh từ | |  | đá mài, bánh mài | |  | to hold (keep, put) someone's nose to the grindstone | |  | bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào |
/'graindstoun/
danh từ
đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài !to hold (keep, put) someone's nose to the grindstone
bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào
|
|