Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grincement


[grincement]
danh từ giống đực
sự kêu kèn kẹt, sự kêu cọt kẹt
tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt
Le grincement d'une porte
tiếng cửa cọt kẹt
Le grincement des dents
tiếng nghiến răng kèn kẹt
(nghĩa bóng) sự buồn rầu, nỗi đau đớn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.