Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grimoire


[grimoire]
danh từ giống đực
sách phù thuỷ, sách thầy cúng
sách khó hiểu; bài diễn văn khó hiểu; bản viết khó đọc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.