Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grimer


[grimer]
ngoại động từ
(sân khấu; điện ảnh) hoá trang
Grimer une actrice
hoá trang một nữ diễn viên
(từ cũ; nghĩa cũ) tô nét nhăn vào mặt (một diễn viên cho có vẻ già)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.