Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grille


[grille]
danh từ giống cái
chấn song; lưới sắt
Grille de fenêtre
chấn song cửa sổ
vỉ lò
điện cực lưới (ở đèn rađiô)
bìa lưới (có đục lỗ để đọc công văn mật)
ô chữ (chơi đồ chữ)
chỗ đan lỗi
être derrière les grilles
bị giam
grille des salaires
thang lương (của một ngành nghề)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.