Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
griffe


[griffe]
danh từ giống cái
(động vật học) vuốt (của mèo, chim)
(thực vật học) thân rẽ (của một số cây)
Griffes d'asperge
thân rễ măng tây
cái móc (để leo cây, để treo viên ngọc vào đồ trang sức)
miếng vải tên hiệu (trong áo, trong mũ,)
(kiến trúc) đá cạp chân cột
dấu chữ kí
Apposer sa griffe
áp dấu chữ kí vào
(nghĩa bóng) dấu ấn
Cet article porte sa griffe
bài này mang dấu ấn của ông ta
(nghĩa bóng) nanh vuốt
Être sous la griffe de quelqu'un
ở dưới nanh vuốt của ai
Montrer ses griffes
giơ nhanh vuốt ra
coup de griffe
lời chỉ trích ác ý; sự công kích



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.