Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grenu


[grenu]
tính từ
sai hạt
Epi grenu
bông sai hạt
nổi hạt, nổi cát
Cuir grenu
da thuộc nổi hạt
Roche grenue
(địa lý; địa chất) đá nổi hạt
danh từ giống đực
mặt nổi hạt, vẻ nổi hạt
Le grenu d'un marbre
mặt nổi hạt của đá hoa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.