Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grenier


[grenier]
danh từ giống đực
vựa
Grenier à blé
vựa lúa
Thaï Binh, le grenier du Nord Vietnam
(nghĩa bóng) Thái Bình, vựa lúa miền bắc Việt Nam
tầng trên cùng (trong một ngôi nhà)
Fouiller une maison de la cave au grenier
lục soát nhà suốt từ dưới lên trên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.