greenness
greenness | ['gri:nnis] | | danh từ | | | màu lục | | | màu xanh tươi) của cây cỏ | | | trạng thái còn xanh | | | sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự khờ dại | | | vẻ tráng kiện quắc thước (của một ông già) |
/'gri:nnis/
danh từ màu lục màu xanh tươi) của cây cỏ trạng thái còn xanh sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự khờ dại vẻ tráng kiện quắc thước (của một ông già)
|
|