Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grecque


[grecque]
tính từ giống cái
xem grec
danh từ giống cái
cưa của thợ đóng sách
đường khía lưng ở sách
hoa văn chữ triện, đường chữ triện
phụ nữ Hy Lạp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.