Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gravure


[gravure]
danh từ giống cái
sự khắc, sự trổ; thuật khắc, thuật trổ, kiểu khắc; kiểu trổ
bản khắc, đồ khắc, tranh khắc
tranh, ảnh
Livre orné de gravures
sách có tranh ảnh
sự ghi âm (đĩa hát)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.