Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
graviter


[graviter]
nội động từ
hướng về
L'union gravite à l'unité
sự hoà hợp hướng về thống nhất
Graviter vers la terre
(từ cũ; nghĩa cũ) bị hút về quả đất
quay, xoay
Les planètes gravitent autour du soleil
hành tinh xoay xung quanh mặt trời
Graviter autour de quelqu'un
xoay quanh ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.