Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
graver


[graver]
ngoại động từ
khắc, trổ
Graver une figure sur du marbre
khắc một hình vào đá cẩm thạch
khắc sâu
Graver dans son coeur
khắc sâu vào lòng
ghi rõ, để dấu vết
L'ennui qui s'est gravé sur son visage
mối sầu ghi rõ trên khuôn mặt anh ta
Graver un disque
ghi âm một đĩa hát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.