Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gravement


[gravement]
phó từ
nghiêm trang, trịnh trọng
Parler gravement
nói trịnh trọng
nghiêm trọng, trầm trọng, nặng
Gravement blessé
bị thương nặng
Se tromper gravement
sai lầm nghiêm trọng
(âm nhạc) chậm rãi
Morceau qui doit être exécuté gravement
bản nhạc phải chơi chậm rãi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.