Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gratifier


[gratifier]
ngoại động từ
thưởng; cấp
phản nghĩa Priver, frustrer
(triết học) làm thoả lòng
Sa réussite le gratifie
thành công làm cho anh ấy thoả lòng
Se sentir gratifié
cảm thấy thoả lòng, cảm thấy mãn nguyện
(mỉa mai) bồi cho, bắt chịu
Être gratifié d'une paire de gifles
bị bồi hai cái tát
Être gratifié d'une amende
phải chịu món tiền phạt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.