grappling-iron
grappling-iron | ['græpliη,aiən] | | Cách viết khác: | | grapnel | | ['græpnəl] | | | như grapnel |
/'græpnəl/ (grapple) /'græpl/ (grappling-iron) /'græpliɳ,aiən/ iron) /'græpliɳ,aiən/
danh từ (hàng hải) neo móc (có nhiều móc) (sử học) móc sắt (để móc thuyền địch) neo khí cầu
|
|