Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
granadilla




granadilla
[,grænə'dilə]
danh từ
(thực vật học) cây dưa gang tây
quả dưa gang tây


/,grænə'dilə/

danh từ
(thực vật học) cây dưa gang tây
quả dưa gang tây

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.