| [graisser] |
| ngoại động từ |
| | bôi mỡ, tra dầu mỡ |
| | Graisser les rouages d'une machine |
| tra dầu mỡ vào các bộ bánh xe của máy |
| | làm vấy dầu mỡ |
| | Graisser un vêtement |
| làm vấy dầu mỡ vào quần áo |
| phản nghĩa Dégraisser |
| | graisser la patte à quelqu'un |
| | đút lót tiền cho ai |
| | graisser le marteau |
| | (từ cũ; nghĩa cũ) lót tiền cho người gác cổng |
| | graisser ses bottes |
| | (thân mật) chuẩn bị đi xa |
| | (thân mật) sắp chết |
| nội động từ |
| | trở (thành) nhớt |
| | Ce vin graisse |
| rượu nho này trở nhớt |