Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
graffiti



noun
a rude decoration inscribed on rocks or walls
Syn:
graffito
Hypernyms:
decoration, ornament, ornamentation

Related search result for "graffiti"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.