|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
graduel
![](img/dict/02C013DD.png) | [graduel] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tuần tự, từng bước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Diminution graduelle | | sự giảm từng bước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effort graduel | | nỗ lực từng bước | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Brusque, soudain, subit | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực (tôn giáo) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bài kinh bậc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sách hát lễ |
|
|
|
|