Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gouverneur


[gouverneur]
danh từ giống đực
thống đốc, tổng đốc, thủ hiến
Gouverneur d'une province
viên tổng đốc một tỉnh
Gouverneur d'une colonie
thống đốc một thuộc địa
Gouverneur de la Banque de France
thống đốc Ngân hàng Pháp Quốc
(sử học) tổng trấn
(sử học) sư phó, thái sư
gouverneur général
viên toàn quyền
gouverneur militaire
tư lệnh quân khu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.