Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gouverner


[gouverner]
ngoại động từ
cầm lái, lái
Gouverner une barque
lái một con thuyền
cầm quyền, cai trị
Gouverner un pays
cầm quyền một nước
(từ cũ; nghĩa cũ) điều khiển, chỉ huy
Gouverner ses sentiments
điều khiển tình cảm của mình
Se laisser gouverner par sa femme
bị vợ điều khiển
(ngôn ngữ học) (từ cũ; nghĩa cũ) chi phối
Verbe qui gouverne l'accusatif
động từ chi phối đối cách
nội động từ
theo lái
Barque qui ne gouverne plus
thuyền không theo lái nữa
lái thuyền, lái tàu
Pilote qui gouverne bien
hoa tiêu lái tàu giỏi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.