|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gouttière
| [gouttière] | | danh từ giống cái | | | máng (ở mái nhà ) | | | Gouttière en zinc | | máng kẽm | | | (giải phẫu) rãnh | | | Gouttière vertébrale | | rãnh đốt sống | | | (y há»c) nẹp, khung nẹp (bó chân tay gãy) |
|
|
|
|