Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gouttière


[gouttière]
danh từ giống cái
máng (ở mái nhà)
Gouttière en zinc
máng kẽm
(giải phẫu) rãnh
Gouttière vertébrale
rãnh đốt sống
(y há»c) nẹp, khung nẹp (bó chân tay gãy)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.