Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gousset


[gousset]
danh từ giống đực
túi con (ở lưng quần, để đồng hồ bỏ túi, ở áo gi-lê)
(xây dựng) cánh chống, giá đỡ
(từ cũ; nghĩa cũ) lỗ nách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.