Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gourmand


[gourmand]
tính từ
tham ăn
Il est très gourmand
hắn rất tham ăn
phản nghĩa Frugal, sobre, tempérant
thích; thèm thuồng
Être gourmand de fruits
thích ăn quả cây
Être gourmand d'honneurs
háo danh
Jeter des regards gourmands sur
thèm thuồng nhìn
Une voiture gourmande en essence
xe tốn nhiều (hao) xăng
branche gourmande
(nông nghiệp) cành tược
danh từ
kẻ tham ăn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.