|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gourmand
| [gourmand] | | tính từ | | | tham ăn | | | Il est très gourmand | | hắn rất tham ăn | | phản nghĩa Frugal, sobre, tempérant | | | thích; thèm thuồng | | | Être gourmand de fruits | | thích ăn quả cây | | | Être gourmand d'honneurs | | háo danh | | | Jeter des regards gourmands sur | | thèm thuồng nhìn | | | Une voiture gourmande en essence | | xe tốn nhiều (hao) xăng | | | branche gourmande | | | (nông nghiệp) cành tược | | danh từ | | | kẻ tham ăn |
|
|
|
|