Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gourde


[gourde]
tính từ giống cái
xem gourd
danh từ giống cái
quả bầu (thuộc họ bầu bí)
bầu (để đựng nước, làm bằng vỏ quả bầu khô)
Prendre une gourde d'eau
lấy một bầu rượu
bình, bầu (thường có bọc ngoài)
đồng guốc (tiền Ha-i-ti)
(thân mật) người ngu ngốc, người vụng về
Il est une gourde
hắn là một người ngu ngốc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.