Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
goupillon


[goupillon]
danh từ giống đực
(tôn giáo) que rảy nước phép
que chải (để rửa thông phong, rửa chai)
le sabre et le goupillon
quân đội và giáo hội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.