Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
goulu


[goulu]
tính từ
háu ăn
(nghĩa rộng) hau háu
Regards goulus
những cái nhìn hau háu
phản nghĩa Frugal, sobre
danh từ
kẻ háu ăn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.