Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gouacher


[gouacher]
ngoại động từ
(hội hoạ) tô màu bột
Gouacher un dessin
tô màu bột một bức vẽ
Dessin gouaché
bức vẽ tô màu bột



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.