Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gorger


[gorger]
ngoại động từ
nhét cho ăn, nhồi
Gorger des volailles
nhồi gà vịt
Gorger quelqu'un de viande
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) (nhét) cho ai ăn nhiều thịt
(nghĩa bóng) cho nhiều, cho đầy ngập
Gorger de biens
cho nhiều của cải
Une terre gorgée d'eau
mảnh đất (được tưới) nhiều nước
phản nghĩa Priver, vider
chien bien gorgé
(săn bắn) chó sủa to



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.