Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gluant


[gluant]
tính từ
dính, nhớt
bám dai, quấy rầy
riz gluant
gạo nếp, cơm nếp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.