|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glottal
glottal | ['glɔtl] | | Cách viết khác: | | glottic |  | ['glɔtik] |  | tính từ | |  | (giải phẫu) (thuộc) thanh môn | |  | glottal stop | |  | (ngôn ngữ học) âm tắc thanh hầu |
/'glɔtl/ (glottic) /'glɔtik/
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) thanh môn
|
|
|
|