Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
glose


[glose]
danh từ giống cái
lời chú giải, lời chú (bên lề hoặc giữa hai hàng chữ)
(thân mật) lời bàn tán
Les gloses des commères
lời bán tán của những bà ngồi lê đôi mách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.