Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
globe


[globe]
danh từ giống đực
quả cầu, cầu
Diamètre d'un globe
đường kính quả cầu
Globe de l'oeil
(giải phẫu) nhãn cầu
địa cầu, trái đất (cũng globe terrestre)
Formation du globe terrestre
sự hình thành trái đất
La surface du globe
bề mặt của trái đất
Faire le tour du globe
đi vòng quanh trái đất
Carte du globe
bản đồ địa cầu
Un globe terrestre en verre
một quả địa cầu bằng thuỷ tinh
bầu thuỷ tinh
Globe électrique
bầu thuỷ tinh của đèn điện
globe de feu
quả cầu lửa ở trung tâm của một vụ nổ bom nguyên tử
mettre sous globe
để vào nơi yên ổn, tránh mọi nguy hiểm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.