Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
glissant


[glissant]
tính từ
trơn, dễ trượt, dễ tuột
Sentier glissant
đường trơn
tuột đi, khó nắm được vững
L'affaire était glissante
việc khó nắm được vững
terrain glissant
việc phiêu lưu
trường hợp tế nhị
vecteur glissant
(toán học) vectơ trượt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.